Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の都市開発
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
都市開発 としかいはつ
cải tạo đô thị (urban renewal)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
都市再開発 としさいかいはつ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.