Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の高校野球
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
高校野球 こうこうやきゅう
bóng chày trường học cao
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
高校球児 こうこうきゅうじ
vận động viên bóng chày trung học