Các từ liên quan tới 日本を、取り戻す。
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
取り戻す とりもどす
khôi phục
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.