Các từ liên quan tới 日本テレビ昼1時15分枠帯ドラマ
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.