日本学
にほんがく にっぽんがく「NHẬT BỔN HỌC」
☆ Danh từ
Nhật Bản học (nghiên cứu về Nhật Bản)

日本学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本学
日本学者 にほんがくしゃ
học giả người Nhật.
日本学術会議 にほんがくじゅつかいぎ にっぽんがくじゅつかいぎ
hội đồng khoa học Nhật Bản
日本学術振興会 にほんがくじゅつしんこうかい
Hiệp hội xúc tiến khoa học Nhật Bản
日本学生支援機構 にほんがくせいしえんきこう
Tổ chức hỗ trợ du học sinh Nhật Bản – JASSO
全日本学生自治会総連合 ぜんにほんがくせいじちかいそうれんごう
All-Japan Federation of Student Self-Government Associations, Zengakuren
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.