日本情報処理開発協会
にっぽんじょーほーしょりかいはつきょーかい
Viện thúc đẩy kinh tế và cộng đồng kỹ thuật số nhật bản
日本情報処理開発協会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本情報処理開発協会
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報処理振興事業協会 じょうほうしょりしんこうじぎょうきょうかい
Information-technology Promotion Agency
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.