Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒帯気団 かんたいきだん
khối không khí lạnh
束帯 そくたい
sân nghi thức cũ (già) mặc quần áo
寒帯 かんたい
hàn đới; xứ lạnh
熱帯気団 ねったいきだん
khối không khí nóng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
亜寒帯気候 あかんたいきこう
khí hậu cận bắc cực
束状帯 たばじょーたい
lớp bó