Các từ liên quan tới 日本海溝海底地震津波観測網
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海底地震 かいていじしん
động đất dưới đáy biển; động đất ngầm
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array
日本海溝 にほんかいこう にっぽんかいこう
Một con mương biển chạy theo hướng bắc và nam ngoài khơi vùng Tohoku và Kanto của Nhật Bản; Rãnh Nhật Bản
地震観測 じしんかんそく
sự quan sát động đất