Các từ liên quan tới 日本産業規格(一般機械)の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一般機械 いっぱんきかい
máy chung
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
一般規定 いっぱんきてい
qui định chung.
産業機械 さんぎょうきかい
máy móc công nghiệp