Các từ liên quan tới 日本産業規格(一般機械)の一覧 (B 6000-6999)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一般機械 いっぱんきかい
máy chung
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
一般規定 いっぱんきてい
qui định chung.
産業機械 さんぎょうきかい
máy móc công nghiệp