Các từ liên quan tới 日本管打楽器コンクール
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
打楽器 だがっき
nhạc cụ thuộc bộ gõ
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
音楽コンクール おんがくコンクール
cuộc thi âm nhạc
管楽器 かんがっき
quản nhạc khí; dụng cụ âm nhạc thổi như tiêu, sáo
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.