Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本経済大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本経済 にほんけいざい にっぽんけいざい
kinh tế Nhật Bản
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.