Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
経済研究所 けいざいけんきゅうしょ けいざいけんきゅうじょ
trung tâm nghiên cứu kinh tế, viện nghiên cứu kinh tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本経済 にほんけいざい にっぽんけいざい
kinh tế Nhật Bản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu