Các từ liên quan tới 日本航空上海空港オーバーラン事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
日本航空 にっぽんこうくう
Hãng hàng không Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
航空 こうくう
hàng không.