Các từ liên quan tới 日本航空46E便エンジン脱落事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
日本航空 にっぽんこうくう
Hãng hàng không Nhật Bản.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.