Các từ liên quan tới 日本語教育能力検定試験
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
日本語能力試験 にほんごのうりょくしけん
Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
日本語教育 にほんごきょういく
giáo dục tiếng Nhật
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ