Các từ liên quan tới 日本陸上競技選手権大会クロスカントリー競走
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
日本陸上競技連盟 にっぽんりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.