Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電信電話会社
でんしんでんわがいしゃ
hãng truyền thông công cộng
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話会社 でんわがいしゃ
công ty những viễn thông; telco
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
日本電信電話株式会社 にっぽんでんしんでんわかぶしきがいしゃ にほんでんしんでんわかぶしきがいしゃ
Tập đoàn Điện báo và Điện thoại Nhật Bản
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
Đăng nhập để xem giải thích