電信電話会社
でんしんでんわがいしゃ
☆ Danh từ
Hãng truyền thông công cộng

電信電話会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電信電話会社
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話会社 でんわがいしゃ
công ty những viễn thông; telco
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
日本電信電話株式会社 にっぽんでんしんでんわかぶしきがいしゃ にほんでんしんでんわかぶしきがいしゃ
Tập đoàn Điện báo và Điện thoại Nhật Bản
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm