Các từ liên quan tới 日本電信電話株式会社等に関する法律
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
日本電信電話株式会社 にっぽんでんしんでんわかぶしきがいしゃ にほんでんしんでんわかぶしきがいしゃ
Tập đoàn Điện báo và Điện thoại Nhật Bản
電信電話会社 でんしんでんわがいしゃ
hãng truyền thông công cộng
日本電信電話公社 にっぽんでんしんでんわこうしゃ にほんでんしんでんわこうしゃ
Tổng công ty điện báo và điện thoại công cộng Nhật Bản
日本電信電話 にっぽんでんしんでんわ
tập đoàn ntt
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
電話会社 でんわがいしゃ
công ty những viễn thông; telco