Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日欧文化比較
比較文化 ひかくぶんか
văn hóa so sánh (lĩnh vực nghiên cứu và so sánh các hình thái văn hóa trong mọi nền văn hóa với nhau, nhằm hiểu rõ về văn hóa nhân loại)
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
比較文字 ひかくもじ
ký tự quan hệ
比較文学 ひかくぶんがく
văn so sánh.
比較 ひかく
sự so sánh.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
欧文 おうぶん
văn bản viết bằng ngôn ngữ phương tây; chữ viết trong các ngôn ngữ phương tây, đặc biệt là chữ La-tinh
ランダム化比較試験 ランダムかひかくしけん
thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên