Các từ liên quan tới 日産ディーゼル・P系エンジン
エンジン系 エンジンけい
hệ thống động cơ
UD(日産ディーゼル)純正 UD(にっさんディーゼル)じゅんせい
chính hãng UD (nissan diesel)
日系 にっけい
gốc Nhật; hệ thống Nhật
日産 にっさん
hãng Nissan; sản lượng hàng ngày
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
共産系 きょうさんけい
người cộng sản kiểm soát
多産系 たさんけい
sự đa dạng mà mang nhiều trẻ