日産自動車
にっさんじどうしゃ
☆ Danh từ
Xe ô tô Nissan

日産自動車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日産自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車産業 じどうしゃさんぎょう
ngành công nghiệp ô tô
自動車 じどうしゃ
xe con
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)
辻自動車 つじじどうしゃ
xe tắc xi; xe ngựa thuê
自動車税 じどうしゃぜい
thuế xe ô tô (người sở hữu xe phải trả)
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc