Các từ liên quan tới 日産自動車グローバル本社
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
日産自動車 にっさんじどうしゃ
xe ô tô Nissan
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
自動車産業 じどうしゃさんぎょう
ngành công nghiệp ô tô