日用
にちよう「NHẬT DỤNG」
Nhật dụng
☆ Danh từ
Sử dụng hàng ngày.

日用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日用
日用品 にちようひん
đồ dùng hàng ngày
日用雑貨 にちようざっか
đồ gia dụng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt