Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日相 (久成院)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
相成る あいなる
trở nên
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
在院日数 ざいいんにっすう
số ngày ở viện
日本棋院 にほんきいん
Viện Cờ Vây Nhật Bản