Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日立建機
建立 こんりゅう けんりつ
sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
リサイクル(日立工機) リサイクル(ひたちこうき)
Tái chế (hitachi koki)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日立 ひたち
Hitachi (tên công ty).
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.