Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煙突 えんとつ
ống khói
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
煙突の笠 えんとつのかさ
chụp ống khói
鉱山 こうざん
mỏ
突立 とったつ
sự đứng thẳng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá