突立
とったつ「ĐỘT LẬP」
☆ Danh từ
Sự đứng thẳng.

突立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突立
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
突き立つ つきたつ
đâm xuyên
突っ立つ つったつ
để đứng lên trên
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
突き立てる つきたてる
đâm bằng dao găm
突っ立てる つったてる
đứng ngẩn người, đứng ngây người ra
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.