Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日紫喜勝也
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
紫 むらさき
màu tím
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.