Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日経金融新聞
日経新聞 にっけいしんぶん
Thời báo kinh tế Nhật Bản
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融経済 きんゆーけーざい
nền kinh tế tiền tệ
産経新聞 さんけいしんぶん
Sankei Shinbun là một nhật báo tại Nhật Bản
朝日新聞 あさひしんぶん
báo Asahi
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
新聞 しんぶん
báo; tờ báo