金融経済
きんゆーけーざい「KIM DUNG KINH TẾ」
Nền kinh tế tiền tệ
Kinh Tế Học Tiền Tệ
金融経済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融経済
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen