Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日置電機
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện