日計
ひばかり ヒバカリ にっけい「NHẬT KẾ」
☆ Danh từ
Bản kê khai chi tiêu của một ngày
日計
り
取引
Giao dịch kê khai chi tiêu của một ngày
日計
り
商
い
Kê khai chi tiêu mua bán trong ngày .

日計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日計
日計票 にっけいひょう
sổ nhật ký chung
日計表 にっけいひょう
hàng ngày cuộc xử án cân bằng tấm (tờ,lá)
日計り ひばかり
giao dịch trong ngày (việc mua và bán cổ phiếu trong thời gian giao dịch của một ngày nhằm thu lợi nhuận)
日計り商い ひばかりあきない
day trading
停泊日計算書 ていはくびけいさんしょ
bản kê thời gian bốc dỡ.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.