Các từ liên quan tới 日鉄テックスエンジ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
新日鉄 しんにってつ
công ty sắt Nhật Bản
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).