Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建材 けんざい
vật liệu xây dựng
鉄材 てつざい
vật liệu sắt.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
新建材 しんけんざい
chất tổng hợp xây dựng vật chất
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
建築鋼材 けんちくこうざい
thép giàn.
建築材料 けんちくざいりょう
内装建材 ないそうけんざい
nội thất và vật liệu xây dựng nội thất