Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一隅 いちぐう ひとすみ
mọi ngóc ngách; xó xỉnh; góc
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
雄日芝 おひしば オヒシバ
mần trầu
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一日 いちにち いちじつ ひとひ ひとえ ついたち さくじつ いっぴ
ngày mồng 1
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.