Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日韓通貨スワップ
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
韓日 かんにち
Hàn Quốc - Nhật Bản
日韓 にっかん
Nhật Hàn
日経通貨インデックス にっけーつーかインデックス
chỉ số tiền tệ nikkei
通貨 つうか
tiền tệ