日食
にっしょく「NHẬT THỰC」
☆ Danh từ
Nhật thực.
日食
の
観測
をする
Quan trắc nhật thực
日食観測用
の
投影機
Máy chiếu quan sát nhật thực
日食
はまれにしか
起
こらない。
Nhật thực là một trường hợp hiếm khi xuất hiện.

Từ trái nghĩa của 日食
日食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日食
金環日食 きんかんにっしょく
nhật thực vòng lửa (nhật thực hình khuyên)
皆既日食 かいきにっしょく
Nhật thực toàn phần.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).