Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日食彗星
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
星食 せいしょく ほししょく
sự che khuất, sự che lấp
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
日食 にっしょく
nhật thực.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食連星 しょくれんせい しょくれんぼし
thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)