Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日高振興局
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
日局 にっきょく
Japanese Pharmacopoeia
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng
振興策 しんこうさく
chính sách xúc tiến
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
日本学術振興会 にほんがくじゅつしんこうかい
Hiệp hội xúc tiến khoa học Nhật Bản