Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧土人給与地
給与 きゅうよ
tiền lương; lương; tiền công
人事給与システム じんじきゅーよシステム
hệ thống nhân sự và tính lương
旧土 きゅうど
cựu thuộc tính hoặc lãnh thổ
土地の人 とちのひと
dân địa phương
闇給与 やみきゅうよ
bí mật thanh toán
給与システム きゅーよシステム
hệ thống quản lý thông tin về tiền lương
旧地 きゅうち
cựu thuộc tính; cựu lãnh thổ
旧人 きゅうじん ふるびと
người đã chết; người bạn cũ (già)