Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧小寺家厩舎
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
旧家 きゅうか
danh môn, gia đình có nguồn gốc lâu đời; nhà cũ, nhà đã từng sống trước đây
厩 うまや
chuồng ngựa
田舎家 いなかや
canh tác cái nhà; căn nhà thôn quê
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)