Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧居留地
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
旧居 きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
jointly held concession in China (e.g. Shanghai International Settlement)
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
旧地 きゅうち
cựu thuộc tính; cựu lãnh thổ
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
居留民 きょりゅうみん
cư dân
居留守 いるす
ở nhà mà giả vờ là vắng nhà