Các từ liên quan tới 旧居留地・大丸前駅
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
旧居 きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
khu cư trú chung
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
旧地 きゅうち
cựu thuộc tính; cựu lãnh thổ
居留民 きょりゅうみん
cư dân