Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧齋藤家別邸
別邸 べってい
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
旧家 きゅうか
danh môn, gia đình có nguồn gốc lâu đời; nhà cũ, nhà đã từng sống trước đây
別家 べっけ
phân nhánh gia đình,họ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
官邸 かんてい
quan to; văn phòng