Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
早起き はやおき
sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm
早引き はやびき
việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
早歩き はやあるき
sự đi bộ nhanh
早炊き はやたき
Nấu nhanh
早咲き はやざき
sự nở hoa sớm, sự ra hoa sớm; loài nở hoa sớm
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早まる はやまる
vội vàng; vội vã