早起き
はやおき「TẢO KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm
悪魔
をだまそうとする
者
は
早起
きしなければならない。/
悪魔
に
勝
とうとするなら、あらゆる
手
を
尽
くさなければならない。
Muốn chiến thắng ác quỷ phải dậy sớm.
早起
きして
勉強
すれば?
早起
きすれば
テスト受
ける
頃
にはすっかり
目
も
覚
めてるよ。
Sao bạn không dậy sớm để học bài? Nếu bạn dậy sớm thì đầu óc sẽ hoàn toàn tỉnh táo khi làm bài kiểm tra. .

Từ trái nghĩa của 早起き
Bảng chia động từ của 早起き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早起きする/はやおきする |
Quá khứ (た) | 早起きした |
Phủ định (未然) | 早起きしない |
Lịch sự (丁寧) | 早起きします |
te (て) | 早起きして |
Khả năng (可能) | 早起きできる |
Thụ động (受身) | 早起きされる |
Sai khiến (使役) | 早起きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早起きすられる |
Điều kiện (条件) | 早起きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早起きしろ |
Ý chí (意向) | 早起きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早起きするな |