早引き
はやびき「TẢO DẪN」
☆ Danh từ
Việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
早引
きする
Bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm .

早引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早引き
早引きする はやびき
bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm.
早引け はやびけ はやびき
việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng