Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早咲き
はやざき
sự nở hoa sớm, sự ra hoa sớm
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
遅咲き おそざき
sự nở muộn
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).
室咲き むろざき
sự trồng trọt hoa trong nhà kính
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
早まき はやまき
gieo hạt sớm
早起き はやおき
sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm
早引き はやびき
việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
「TẢO TIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích