Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早まる はやまる
vội vàng; vội vã
早める はやめる
làm nhanh; làm gấp; thúc đẩy
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
早退する そうたい
dời đi sớm; thoái lui nhanh
早過ぎる はやすぎる
sớm, không kịp thời
早寝する はやね
đi ngủ sớm.